555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [sick man of europe germany]
sick [and tried] of sick to death of: (Thông tục) Chán, ngán, ngấy. to be sick of doing the same work — chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc sick at (about): (Thông tục) Đau khổ, ân hận. to be sick …
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sick' trong tiếng Việt. sick là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Tìm tất cả các bản dịch của sick trong Việt như bệnh, đau ốm, sự ốm và nhiều bản dịch khác.
Her new film deals with the relationship between a woman and her sick daughter. The new president said she would dedicate herself to protecting the rights of the old, the sick, and the homeless. In …
sick = sick sick When you are sick, you are not healthy. tính từ không được khoẻ về thể xác hoặc tinh thần; ốm; bị bệnh a sick person / animal / plant người/con vật/cây mắc bệnh she has been …
Danh từ (thông tục) chất nôn ra, chất mửa ra ( the sick) những người ốm
Chủ đề sick là gì 'Sick' là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa như bị ốm, buồn nôn, chán nản, thậm chí còn được dùng theo nghĩa tích cực trong tiếng lóng. Bài viết …
Sick là gì: / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
– “Sick”: Thường chỉ bệnh nhẹ hoặc ngắn hạn, phổ biến hơn trong tiếng Mỹ; cũng có nghĩa buồn nôn. – “Ill”: Chỉ bệnh nghiêm trọng hơn, thường dài hạn, phổ biến trong tiếng Anh.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ sick trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Bài viết được đề xuất: